Có 4 kết quả:

数目 shù mù ㄕㄨˋ ㄇㄨˋ數目 shù mù ㄕㄨˋ ㄇㄨˋ树木 shù mù ㄕㄨˋ ㄇㄨˋ樹木 shù mù ㄕㄨˋ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) number

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) number

Từ điển Trung-Anh

trees

Từ điển Trung-Anh

trees